Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
遠行 viễn hành
1
/1
遠行
viễn hành
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đi xa. Cuộc đi xa.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cổ khách lạc - 賈客樂
(
Trương Vũ
)
•
Diễm ca hành - 艷歌行
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Độc bất kiến - 獨不見
(
Lý Bạch
)
•
Thanh thanh lăng thượng bách - 青青陵上柏
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Tống ngoại - 送外
(
Đồ Dao Sắt
)
•
Tống Nhạc Quý Phương hoàn kinh - 送岳季方還京
(
Quách Đăng
)
•
Tống viễn - 送遠
(
Đỗ Phủ
)
•
Trùng biệt - 重別
(
Hứa Hồn
)
•
Trường Can hành kỳ 1 - 長干行其一
(
Lý Bạch
)
•
Vi Cố Ngạn Tiên tặng phụ kỳ 1 - 為顧彥先贈婦其一
(
Lục Cơ
)
Bình luận
0